In khổ A3 tốc độ 32/30 trang mỗi phút
In các văn bản, tài liệu thuyết trình … đen trắng và có màu một cách rõ nét với chất lượng in laser chuyên nghiệp mà bạn yêu cầu. Với tốc độ in siêu cao 32 trang A3 mỗi phút cho in đen trắng và 30 trang A3 mỗi phút cho in màu, loại máy in này mang lại cả tốc độ và chất lượng trong cùng một thiết bị.
UFR II: In siêu nhanh
Máy in LASER SHOT này sử dụng kiến trúc xử lý siêu nhanh UFR II của Canon để phân phối hiệu quả khối lượng xử lý dữ liệu giữa các máy in và máy tính cá nhân. UFR II đảm bảo máy in có tốc độ in ổn định, không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về kích thước dữ liệu hay môi trường in. Điều này cho phép máy in đạt được tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể so với các kiến trúc in thông thường. Với UFR II và trình điều khiển PCL 5e/6 bổ sung, chiếc máy in laser này dễ dàng tích hợp vào tiến trình công việc của bạn để đạt tới hiệu quả cao nhất.
Sẵn sàng nối mạng
In qua mạng đã trở thành có thể với tiêu chuẩn nối mạng của máy in giúp in nhanh chóng và dễ dàng giữa các nhóm công tác nhỏ hay giữa các văn phòng. Canon đã cho ra mắt một gói phần mềm nối mạng, bao gồm NetSpot Device, NetSpot Console và Remote UI để giúp người sử dụng quản lý và điều khiển công việc như kiểm tra trạng thái máy in, giám sát bản in và hủy lệnh in.
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP5970
|
Đơn màu: |
32 trang/30 trang màu (cỡ A4) |
Đơn màu: |
15 trang/15 trang màu (cỡ A3) |
|
In ảnh điện tử sử dụng tia laze |
|
Chỉnh sửa theo yêu cầu |
|
600/1200dpi |
|
Đơn màu: |
7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) |
Nhiều màu: |
9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) |
|
YMC 6K/K 10K |
|
YMC 40K ảnh /K 45K ảnh |
|
Cassette 250 tờ (64g/m²) |
|
100 tờ (64g/m²) |
|
Cassette 550 tờ (64g/m²) |
|
Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL) |
|
Tùy chỉnh cỡ giấy |
Khi nạp giấy theo hướng dọc: |
Rộng 98 - 320mm; Dài 139,7 - 457,2mm |
|
Tiêu chuẩn |
|
545mm × 651mm × 380mm |
|
Bộ máy in (không gồm cartridge) xấp xỉ 48,5kg |
|
Khi đang vận hành: |
trung bình xấp xỉ 645WW |
Ở chế độ chờ: |
trung bình xấp xỉ 36W |
Ở chế độ tắt (Chế độ Tiết kiệm điện 1): |
trung bình khoảng 35W |
Ở chế độ Tiết kiệm điện Máy in (Chế độ Tiết kiệm điện 2): |
trung bình khoảng 16W |
Ở chế độ Deep Sleep (Chế độ Tiết kiệm điện 3): |
trung bình khoảng 1W |
Tối đa: |
1495W hoặc ít hơn |
|
Nhiệt độ môi trường vận hành: |
10-30°C (50 - 86°F) |
Độ ẩm: |
10 - 80% RH (không có nước ngưng tụ) |
|
|
PDL |
PCL5c/6/UFRII |
CPU |
Tx49 (400MHz) Tx99 (533MHz) |
RAM (Tiêu chuẩn) |
256MB DDR-SDRAM |
RAM (Tùy chọn) |
128/256/512MB |
Giao tiếp (Tiêu chuẩn) |
USB 2.0 |
Giao tiếp (Tùy chọn) |
10Base-T/100Base-TX |
Đĩa cứng (Tùy chọn) |
30GB |
|
|